![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
1.04
0.82
0.96
0.84
1.71
3.71
3.98
0.94
0.86
0.73
1.07
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Warren Zaire-Emery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malick Thiaw
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Manuel Ugarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rade Krunic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Musah
Ra sân: Randal Kolo Muani
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Warren Zaire-Emery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fikayo Tomori
Ra sân: Achraf Hakimi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 59 | 88.06% | 6 | 1 | 80 | 6.99 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 63 | 7.01 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 55 | 6.99 | |
21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 66 | 6.71 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 7.6 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 46 | 6.62 | |
26 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 46 | 8.52 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 3 | 83 | 7.05 | |
23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 36 | 7.78 | |
4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 46 | 6.59 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 21 | 7.19 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 63 | 7.79 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 33 | 6.4 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 38 | 7.05 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 41 | 5.99 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.22 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 48 | 6.83 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 8 | 0 | 55 | 5.86 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 43 | 6.23 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 49 | 6.44 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 38 | 6.32 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
32 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.92 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.03 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 50 | 5.77 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 38 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ