![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.85
1.03
1.01
0.85
3.30
3.70
1.83
0.77
1.14
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Kiến tạo: Lukas Frenkert
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luca Bazzoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Felix Gotze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marc Lorenz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Klaas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koen Kostons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sven Michel
Ra sân: Daniel Kyerewaa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Grodowski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Brackelmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Bilbija
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adriano Grimaldi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Thorben-Johannes Deters
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 15 | 6.7 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 17 | 6.6 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 26 | 7.3 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sven Michel | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 21 | 6.8 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 51 | 6.6 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 40 | 6.8 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 0 | 37 | 6.7 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 6 | 40 | 6.8 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ