![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.97
0.93
0.88
1.00
3.10
3.60
2.15
0.65
1.29
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Havard Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Kunze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorrit Hendrix
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Grodowski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Rochelt
Ra sân: Malik Batmaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Dehm
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 10 | 45.45% | 13 | 1 | 58 | 7.3 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 41 | 6.6 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Malik Batmaz | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 6.1 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 4 | 6.5 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 3 | 47 | 7.4 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 3 | 36 | 6.6 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 39 | 6.6 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 8 | 1 | 47 | 7.2 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 40 | 6.5 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 3 | 50 | 7 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 5 | 42 | 6.6 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 33 | 7.3 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.6 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 48 | 42 | 87.5% | 6 | 1 | 69 | 7.4 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ