Vòng 21
00:30 ngày 08/02/2025
Preuben Munster
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 3
0.89
U 3
0.78
1
3.40
X
3.60
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Lukas Frenkert 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov
match goal
24'
45'
match goal 1 - 1 Davie Selke
Kiến tạo: Jonas Meffert
46'
match change Jean-Luc Dompe
Ra sân: Otto Stange
Charalampos Makridis
Ra sân: Daniel Kyerewaa
match change
56'
Andras Nemeth
Ra sân: Etienne Amenyido
match change
56'
59'
match var Adam Karabec Penalty cancelled
67'
match change Ludovit Reis
Ra sân: Marco Richter
67'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Adam Karabec
70'
match yellow.png Sebastian Schonlau
Rico Preissinger
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
72'
81'
match change William Mikelbrencis
Ra sân: Silvan Hefti
84'
match yellow.png Jean-Luc Dompe
Marc Lorenz
Ra sân: Florian Pickel
match change
85'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: David Kinsombi
match change
86'
90'
match change Joel Agyekum
Ra sân: Emir Sahiti
90'
match pen 1 - 2 Davie Selke
Holmbert Aron Fridjonsson match yellow.png
90'
Marc Lorenz match yellow.png
90'
Lukas Frenkert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
Hamburger SV Hamburger SV
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
7
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
252
 
Số đường chuyền
 
554
64%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
37
24
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
16
90
 
Pha tấn công
 
130
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marc Lorenz
21
Rico Preissinger
14
Charalampos Makridis
28
Andras Nemeth
31
Holmbert Aron Fridjonsson
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
26
Morten Behrens
32
Luca Bazzoli
Preuben Munster Preuben Munster 3-5-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Schenk
29
Frenkert
16
Paetow
24
Koulis
2
Kirkesko...
7
Kyerewaa
20
Hendrix
4
Kinsombi
27
Horst
30
Amenyido
13
Pickel
1
Fernande...
30
Hefti
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
17
Karabec
23
Meffert
20
Richter
29
Sahiti
27
Selke
49
Stange

Substitutes

7
Jean-Luc Dompe
2
William Mikelbrencis
14
Ludovit Reis
39
Joel Agyekum
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
12
Tom Mickel
6
Lukasz Poreba
38
Alexander Rossing-Lelesiit
16
Adedire Mebude
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
Marc Lorenz 18
Rico Preissinger 21
Charalampos Makridis 14
Andras Nemeth 28
Holmbert Aron Fridjonsson 31
Simon Scherder 15
Dominik Schad 22
Morten Behrens 26
Luca Bazzoli 32
Preuben Munster Hamburger SV
7 Jean-Luc Dompe
2 William Mikelbrencis
14 Ludovit Reis
39 Joel Agyekum
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
12 Tom Mickel
6 Lukasz Poreba
38 Alexander Rossing-Lelesiit
16 Adedire Mebude

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5
32% Kiểm soát bóng 59%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.3
2.2 Phạt góc 4.5
3.3 Thẻ vàng 3.1
3.1 Sút trúng cầu môn 5.4
35.3% Kiểm soát bóng 47.1%
11.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (22trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
5
2
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 2 32 6.7
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 5.89
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 14 63.64% 4 5 36 7.18
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.83
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 16 64% 0 2 37 7.04
4 David Kinsombi Tiền vệ trụ 2 0 0 15 9 60% 0 0 32 6.18
16 Torge Paetow Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 54 5.99
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 5.92
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 2 23 6.05
14 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 0 0 15 6.27
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 21 6.19
28 Andras Nemeth Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 17 6.4
24 Niko Koulis Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 2 49 7.18
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 44 6.92
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 10 38.46% 1 0 37 6.12
29 Lukas Frenkert Trung vệ 1 1 0 13 8 61.54% 0 8 31 8.08

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 71 65 91.55% 1 2 85 7.78
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 3 83 6.74
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 5 3 0 14 9 64.29% 0 5 29 8.77
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.17
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 2 23 19 82.61% 5 0 31 6.26
30 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 40 88.89% 1 1 63 6.21
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 1 0 0 59 53 89.83% 0 4 68 6.91
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 14 6.12
20 Marco Richter Tiền vệ công 3 2 1 44 36 81.82% 4 0 66 6.8
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 2 89 73 82.02% 11 6 130 7.29
29 Emir Sahiti Cánh phải 0 0 0 46 41 89.13% 5 0 68 7.43
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 3 2 0 9 7 77.78% 1 1 20 6.73
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 0 2 27 21 77.78% 1 0 41 6.46
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.07
49 Otto Stange Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 4 0 21 6.03
39 Joel Agyekum Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ