![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
0.96
0.94
0.89
0.78
3.40
3.60
1.83
0.85
1.03
0.30
2.50
Diễn biến chính
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonas Meffert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otto Stange
Ra sân: Daniel Kyerewaa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Amenyido
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Richter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Karabec
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorrit Hendrix
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Hefti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Florian Pickel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Kinsombi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emir Sahiti
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Đội hình xuất phát
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.7 | |
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 5.89 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 5 | 36 | 7.18 | |
31 | Holmbert Aron Fridjonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.83 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 37 | 7.04 | |
4 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 32 | 6.18 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 23 | 6.05 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 6.19 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 49 | 7.18 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 44 | 6.92 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 1 | 0 | 37 | 6.12 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 8 | 31 | 8.08 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 1 | 2 | 85 | 7.78 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 3 | 83 | 6.74 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 29 | 8.77 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 31 | 6.26 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 63 | 6.21 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 4 | 68 | 6.91 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 0 | 66 | 6.8 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 89 | 73 | 82.02% | 11 | 6 | 130 | 7.29 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 5 | 0 | 68 | 7.43 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 20 | 6.73 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 41 | 6.46 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.07 | |
49 | Otto Stange | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 21 | 6.03 | |
39 | Joel Agyekum | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ