![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
0.95
0.95
0.60
1.20
3.40
3.70
2.00
1.21
0.72
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Kiến tạo: Andras Nemeth
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Iyoha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Haag
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Myron van Brederode
Ra sân: Joshua Mees
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Bouchama
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthias Zimmermann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Charalampos Makridis
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Đội hình xuất phát
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 65 | 7.01 | |
15 | Simon Scherder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.22 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 3 | 1 | 53 | 7.34 | |
11 | Thorben-Johannes Deters | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 30 | 6.46 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 1 | 39 | 7.08 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 51 | 7.37 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 3 | 47 | 7.42 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 46 | 6.71 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 44 | 7.51 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 41 | 7.78 | |
5 | Yassine Bouchama | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 26 | 6.49 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 4 | 76 | 7.59 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 5 | 1 | 83 | 6.38 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 110 | 103 | 93.64% | 0 | 6 | 117 | 6.77 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 3 | 1 | 66 | 6.89 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 6 | 36 | 6.52 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 1 | 42 | 6.04 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 51 | 6.22 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 7.01 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 46 | 40 | 86.96% | 6 | 0 | 63 | 6.57 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 60 | 51 | 85% | 11 | 0 | 83 | 7.38 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 40 | 6.16 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 2 | 1 | 87 | 6.36 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 1 | 38 | 6.34 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 6 | 0 | 9 | 6.24 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 10 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ