![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.95
0.95
0.83
1.05
2.50
3.25
2.75
0.97
0.93
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kaine Hayden
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
Kiến tạo: Jordan Storey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robbie Brady
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edo Kayembe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Mads Frokjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaine Hayden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 8 | 3 | 53 | 7.48 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 8 | 66 | 7.71 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 19 | 6.17 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 51 | 7.25 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 38 | 8.03 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 32 | 21 | 65.63% | 5 | 0 | 50 | 8.46 | |
23 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 54 | 7.5 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 44 | 7.74 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 29 | 7.16 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 22 | 8.21 | |
22 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 38 | 6.55 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 2 | 41 | 7.82 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 4 | 60 | 6.55 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.18 | |
23 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 39 | 6.78 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 19 | 6.18 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 44 | 41 | 93.18% | 5 | 1 | 65 | 7.13 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 2 | 40 | 4.67 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 61 | 55 | 90.16% | 3 | 0 | 74 | 6.32 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 5 | 77 | 6.33 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 31 | 6.17 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
36 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 33 | 6.04 | |
22 | James Morris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 0 | 2 | 68 | 5.86 | |
11 | Rocco Vata | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 25 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ