![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
1.00
0.80
0.90
0.80
2.22
3.10
2.95
0.68
1.07
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Kiến tạo: William Keane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Allan Campbell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Duane Holmes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Brady
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidomo Emakhu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: William Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Ledson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allan Campbell
Ra sân: Mads Frokjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Cunningham | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 5.9 | |
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 28 | 6.75 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.42 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 27 | 6.13 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 6 | 39 | 7.22 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 13 | 6.42 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 35 | 6.44 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 40 | 6.23 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 7.38 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Bartosz Bialkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 0 | 10 | 5.94 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 2 | 43 | 6.23 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 1 | 40 | 6.45 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 30 | 6.19 | |
14 | Allan Campbell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 49 | 6.51 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 27 | 6.25 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 7.25 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.78 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 23 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ