![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
1.04
0.86
0.97
0.78
5.00
4.00
1.60
1.11
0.80
1.04
0.85
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Kiến tạo: Milutin Osmajic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Whiteman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: William Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Brady
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rothwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Byram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayden Bogle
Ra sân: Mads Frokjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 12 | 6.45 | |
7 | William Keane | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 7.69 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.54 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 16 | 6.47 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.56 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.57 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.71 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 7.04 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.33 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.91 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 22 | 5.8 | |
7 | Daniel James | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 9 | 5.78 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 35 | 6.08 | |
10 | Joel Piroe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 5.79 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 29 | 6.01 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.81 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ