![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.99
0.91
0.85
1.03
4.33
3.80
1.70
1.01
0.89
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
Kiến tạo: Liam Millar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djed Spence
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Duane Holmes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andrew Hughes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alan Browne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Ampadu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 27 | 6.66 | |
26 | Jack Whatmough | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.71 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.55 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.84 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 24 | 6.49 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.48 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 20 | 6.25 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.09 | |
23 | Liam Millar | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 19 | 6.54 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.55 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.05 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 37 | 6.41 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 4 | 42 | 7.08 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.76 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.42 | |
39 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 38 | 6.51 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 24 | 6.85 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ