![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
0.93
0.97
0.99
0.89
3.50
3.50
1.96
0.78
1.11
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leif Davis
Ra sân: Liam Millar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Massimo Luongo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wes Burns
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: William Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.04 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 38 | 8.38 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 15 | 51.72% | 1 | 4 | 56 | 6.88 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 4 | 59 | 6.95 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 36 | 6.99 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 2 | 58 | 7.21 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 2 | 48 | 7.7 | |
20 | Benjamin Woodburn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
19 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.62 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 6 | 37 | 6.54 | |
13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 48 | 7.05 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 5.88 | |
23 | Liam Millar | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 31 | 6.2 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 85 | 67 | 78.82% | 0 | 1 | 97 | 5.42 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 2 | 67 | 6.68 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 55 | 5.64 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 6 | 3 | 42 | 6.62 | |
24 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 8 | 30 | 8.91 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.08 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.44 | |
4 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 3 | 86 | 6.16 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 5.78 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 65 | 6.8 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 6 | 41 | 31 | 75.61% | 8 | 1 | 74 | 7.41 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 3 | 88 | 6.66 | |
21 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 3 | 46 | 6.51 | |
16 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.64 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 4 | 0 | 16 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ