![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
0.94
0.94
1.00
0.70
2.50
3.30
2.70
0.72
1.19
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan John Giles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan James Longman
Kiến tạo: Kaine Hayden
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Regan Slater
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewie Coyle
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | William Keane | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 3 | 54 | 7.16 | |
5 | Jack Whatmough | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 5 | 63 | 7.56 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 4 | 76 | 8.15 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.12 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 14 | 38.89% | 0 | 0 | 47 | 7.57 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 56 | 6.71 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 5.96 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 62 | 7.04 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 3 | 51 | 7.31 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 27 | 69.23% | 3 | 0 | 58 | 6.52 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 13 | 6.3 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 50 | 8.07 | |
20 | Sam Greenwood | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 39 | 6.43 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 23 | 6.39 | |
9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 5 | 1 | 60 | 6.27 | |
19 | Steven Alzate | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 1 | 84 | 7.12 | |
27 | Regan Slater | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 32 | 5.89 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 0 | 1 | 80 | 6.54 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 58 | 78.38% | 0 | 4 | 81 | 6.52 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 2 | 33 | 6.65 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 49 | 6.06 | |
16 | Ryan James Longman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.04 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.98 | |
29 | Matty Jacob | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 8 | 50 | 7.29 | |
48 | Mason Burstow | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 6 | 59 | 7.15 | |
44 | Abu Kamara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
20 | Gustavo Puerta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 2 | 64 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ