![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Allen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Doyle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Thomas Cannon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ched Evans
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alan Browne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 40 | 6.18 | |
10 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 40 | 6.77 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 2 | 49 | 6.83 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 34 | 6.66 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 6 | 0 | 54 | 6.88 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 42 | 7.05 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
2 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 52 | 7.08 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 28 | 6.78 | |
23 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 21 | 6.79 | |
28 | Thomas Cannon | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 24 | 6.16 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 3 | 43 | 6.52 | |
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.93 | |
5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 34 | 6.85 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
19 | Tyler Walker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
38 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 26 | 63.41% | 3 | 0 | 58 | 6.67 | |
4 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 27 | 5.98 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 47 | 7.17 | |
16 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 40 | 7.3 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.54 | |
32 | Jack Burroughs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
3 | Callum Doyle | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 4 | 53 | 7.5 | |
11 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
7 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 31 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ