![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
1.00
0.80
0.87
0.83
2.00
3.20
3.30
1.09
0.66
1.06
0.64
Diễn biến chính
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenneth Dougal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keshi Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: CJ Hamilton
Kiến tạo: Alvaro Fernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Troy Parrott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Potts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Đội hình xuất phát
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 0 | 61 | 7.76 | |
16 | Andrew Hughes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 3 | 3 | 41 | 7.02 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 3 | 33 | 7.82 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 5 | 54 | 7.45 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 49 | 7.54 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 37 | 7.53 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 48 | 8.54 | |
2 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 3 | 59 | 7.76 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 48 | 7.49 | |
15 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 37 | 6.59 | |
7 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
28 | Thomas Cannon | Forward | 2 | 1 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 21 | 8.02 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chris Maxwell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 27 | 5.83 | |
31 | Curtis Nelson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 42 | 5.63 | |
12 | Kenneth Dougal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 2 | 21 | 6.01 | |
3 | James Husband | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 44 | 28 | 63.64% | 5 | 5 | 66 | 6.54 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 18 | 5.72 | |
10 | Keshi Anderson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
22 | CJ Hamilton | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
2 | Callum Connolly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 5.85 | |
26 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 25 | 6.42 | |
25 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 3 | 47 | 6.57 | |
24 | Andy Lyons | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 46 | 5.64 | |
11 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 6.49 | |
4 | Jordan Lawrence-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 5.58 | |
28 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 32 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ