![Portsmouth Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
0.90
1.00
0.95
0.80
3.60
3.50
2.00
0.71
1.23
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Fellows
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zak Swanson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Dozzell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayson Molumby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Fellows
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Swift
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Maja
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Pack | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 56 | 48 | 85.71% | 6 | 0 | 78 | 7.1 | |
23 | Josh Murphy | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 31 | 6.5 | |
1 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 2 | 41 | 6.5 | |
3 | Connor Ogilvie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 3 | 47 | 6.6 | |
5 | Regan Poole | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
21 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 37 | 6.7 | |
49 | Callum Lang | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 37 | 5.7 | |
16 | Thomas Peter McIntyre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 6 | 56 | 7 | |
18 | Elias Sorensen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
20 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
2 | Jordan Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 1 | 75 | 6.4 | |
15 | Christian Saydee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
22 | Zak Swanson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 5 | 2 | 62 | 7 | |
25 | Abdoulaye Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
32 | Paddy Lane | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 32 | 6.6 | |
29 | Harvey Blair | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.6 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 4 | 56 | 7.9 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 13 | 6.8 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 5 | 45 | 42 | 93.33% | 3 | 1 | 67 | 9.4 | |
10 | John Swift | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 43 | 7.4 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 37 | 6.8 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 3 | 59 | 7.7 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 17 | 42.5% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
20 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 49 | 7 | |
22 | Michael Johnston | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 4 | 54 | 7.8 | |
31 | Tom Fellows | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 3 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.2 | |
19 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ