![Portsmouth Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
1.06
0.84
0.89
0.99
3.75
3.80
1.83
0.83
1.03
0.78
1.10
Diễn biến chính
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Silvera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum OHare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Gilchrist
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Paddy Lane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Pack | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 9 | 6 | 72 | 7.62 | |
23 | Josh Murphy | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 5 | 0 | 43 | 6.65 | |
1 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 50 | 7.55 | |
5 | Regan Poole | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
16 | Thomas Peter McIntyre | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 44 | 6.93 | |
20 | Samuel Silvera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.12 | |
15 | Christian Saydee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
22 | Zak Swanson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 42 | 7.25 | |
32 | Paddy Lane | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 5 | 0 | 30 | 6.55 | |
29 | Harvey Blair | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.82 | ||
19 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 1 | 2 | 58 | 7 | |
8 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.83 | |
11 | Mark OMahony | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.86 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 3 | 26 | 6.7 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 36 | 70.59% | 0 | 9 | 62 | 7.43 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 39 | 6.21 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 47 | 6.85 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.33 | |
23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 59 | 6.67 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 6 | 2 | 69 | 7.33 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 7.1 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.43 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 46 | 7.3 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 1 | 68 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ