![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
0.98
0.82
0.80
0.90
2.18
3.31
2.83
0.70
1.05
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Kiến tạo: Claudio Bravo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Juan David Mosquera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Kiến tạo: Yimmi Javier Chara Zamora
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Schopf
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javain Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Andres Cubas
Ra sân: Juan David Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Đội hình xuất phát
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Larrys Mabiala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 51 | 6.75 | |
23 | Yimmi Javier Chara Zamora | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 42 | 7.33 | |
7 | Bi Sylvestre Franck Fortune Boli | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 7.61 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 7 | 60 | 7.33 | |
31 | Aljaz Ivacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 42 | 7.18 | |
15 | Eric Miller | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.17 | ||
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 3 | 27 | 6.73 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 49 | 6.18 | |
44 | Marvin Antonio Loria Leiton | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
11 | Jaroslaw Niezgoda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 8 | 5.94 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 60 | 6.99 | |
20 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 52 | 8.81 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 64 | 7.83 | |
18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 5 | 49 | 6.59 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 5 | 0 | 67 | 7.02 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | ||
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 6 | 67 | 7.06 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 48 | 6.11 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 33 | 6.12 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 36 | 6.16 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 69 | 6.3 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.44 | |
19 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 9 | 1 | 61 | 6.3 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 65 | 6.34 | |
7 | Deiber Caicedo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
6 | Tristan Blackmon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 3 | 77 | 6.45 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 15 | 5.96 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 59 | 6.45 | |
23 | Javain Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 63 | 5.78 | |
29 | Simon Becher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ