![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
0.83
1.07
1.03
0.85
1.83
3.60
3.40
1.00
0.90
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Larrys Mabiala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niko Tsakiris
Ra sân: Antony Alves Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Espinoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amahl Pellegrino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Santiago Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Larrys Mabiala | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 48 | 5.9 | |
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 28 | 8.8 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 76 | 7.1 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 42 | 7 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 33 | 7.6 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 81 | 69 | 85.19% | 5 | 0 | 98 | 8.5 | |
99 | Nathan Uiliam Fogaca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 86 | 6.6 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 55 | 45 | 81.82% | 8 | 0 | 89 | 8.2 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 60 | 54 | 90% | 10 | 0 | 90 | 7.6 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 43 | 7 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 0 | 48 | 6 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 2 | 78 | 6.2 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 29 | 6.5 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 53 | 6.2 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 26 | 6.5 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 63 | 7 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 46 | 7.7 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 10 | 6.7 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ