![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
0.90
0.90
0.71
0.99
1.53
4.05
4.85
0.74
1.01
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Noel Caliskan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cole Bassett
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Calvin Harris
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Gutman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Braian Galván
Ra sân: Antony Alves Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noel Caliskan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Rubio Kostner
Ra sân: Claudio Bravo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
Đội hình xuất phát
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Bingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 5.73 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 27 | 5.84 | |
6 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 3 | 41 | 6.39 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 32 | 6.73 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 48 | 6.19 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 7.28 | |
18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 35 | 6.01 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 34 | 6.54 | |
80 | Antony Alves Santos | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 28 | 7.24 | ||
92 | Noel Caliskan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.5 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 24 | 6.03 | |
11 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 26 | 7.58 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
1 | Marko Ilic | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 21 | 6.41 | ||
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.08 | |
29 | Braian Galván | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 21 | 7.02 | |
13 | Andrew Gutman | Defender | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 25 | 7.34 | |
15 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 31 | 6.57 | |
97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.33 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ