![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
0.78
1.02
0.88
0.82
1.98
3.55
3.07
1.10
0.65
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emiliano Rigoni
Ra sân: Marvin Antonio Loria Leiton
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cascante
Ra sân: Cristhian Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gyasi Zardes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodney Redes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Lundqvist
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Owen Wolff
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Đội hình xuất phát
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Larrys Mabiala | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 5 | 77 | 7.55 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 50 | 6.07 | |
23 | Yimmi Javier Chara Zamora | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
7 | Bi Sylvestre Franck Fortune Boli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 62 | 7.31 | |
31 | Aljaz Ivacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 37 | 6.13 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 11 | 5.93 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 27 | 6.73 | |
44 | Marvin Antonio Loria Leiton | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.12 | |
11 | Jaroslaw Niezgoda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.16 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 1 | 2 | 71 | 7.57 | |
20 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 8 | 0 | 57 | 7.43 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 1 | 58 | 6.73 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 74 | 6.16 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 85 | 6.12 | |
29 | Will Bruin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7.06 | |
37 | Maximiliano Urruti Mussa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 6.17 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 29 | 6.45 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 36 | 5.7 | |
21 | Adam Lundqvist | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 12 | 0 | 72 | 7.28 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 7 | 1 | 43 | 7.79 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 86 | 6.39 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.16 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 7 | 76 | 7.08 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 46 | 6.82 | |
11 | Rodney Redes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 33 | 6.21 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 0 | 78 | 6.71 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 50 | 7.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ