Vòng 40
01:45 ngày 02/04/2025
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Bradford City
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.94
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
2.75
X
2.90
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Bradford City Bradford City
Lorent Tolaj 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Croasdale
match goal
11'
21'
match yellow.png Brad Halliday
Mitchell Clarke 2 - 0
Kiến tạo: Jack Shorrock
match goal
32'
46'
match change Bobby Pointon
Ra sân: Omotayo Adaramola
46'
match change Jack Shepherd
Ra sân: Paul Huntington
Sam Hart
Ra sân: Jack Shorrock
match change
59'
67'
match yellow.png Aden Baldwin
Ethan Chislett
Ra sân: Rhys Walters
match change
70'
71'
match change Michael Mellon
Ra sân: George Lapslie
84'
match change Jamie Walker
Ra sân: Brad Halliday
Ronan Curtis
Ra sân: Jayden Stockley
match change
85'
Lorent Tolaj match yellow.png
86'
89'
match hong pen Richard Smallwood
89'
match yellow.png Richard Smallwood
90'
match yellow.png Michael Mellon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Bradford City Bradford City
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
20
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
293
 
Số đường chuyền
 
431
64%
 
Chuyền chính xác
 
74%
20
 
Phạm lỗi
 
14
93
 
Đánh đầu
 
69
50
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
26
9
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
24
94
 
Pha tấn công
 
129
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Sam Hart
10
Ethan Chislett
11
Ronan Curtis
40
Nathan Broome
26
Rico Richards
16
Jason Lowe
32
Antwoine Hackford
Port Vale Port Vale 3-1-4-2
3-4-2-1 Bradford City Bradford City
13
Amos
5
Hallisey
6
Smith
22
Debrah
38
Walters
23
Shorrock
8
Garrity
18
Croasdal...
2
Clarke
9
Stockley
19
Tolaj
1
Walker
15
Baldwin
20
Huntingt...
18
Kelly
2
Halliday
16
Pattison
6
Smallwoo...
45
Adaramol...
32
Lapslie
17
Wright
8
Kavanagh

Substitutes

24
Jack Shepherd
23
Bobby Pointon
26
Michael Mellon
7
Jamie Walker
25
Joe Hilton
5
Neill Byrne
11
Brandon Khela
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Sam Hart 42
Ethan Chislett 10
Ronan Curtis 11
Nathan Broome 40
Rico Richards 26
Jason Lowe 16
Antwoine Hackford 32
Port Vale Bradford City
24 Jack Shepherd
23 Bobby Pointon
26 Michael Mellon
7 Jamie Walker
25 Joe Hilton
5 Neill Byrne
11 Brandon Khela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 57.33%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 3.5
1 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4
49.1% Kiểm soát bóng 52.2%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (47trận)
Chủ Khách
Bradford City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
14
7
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
6
2
4
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 36 8.1
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 1 1 0 28 22 78.57% 1 14 37 7
6 Nathan Smith Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 28 7.1
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 1 34 17 50% 0 8 51 7.1
11 Ronan Curtis Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.3
42 Sam Hart Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 15 6.8
2 Mitchell Clarke Hậu vệ cánh phải 1 1 2 23 15 65.22% 2 3 47 7.8
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 2 1 1 29 21 72.41% 1 4 48 7.4
22 Jesse Debrah Trung vệ 0 0 0 27 13 48.15% 1 7 58 7.4
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 15 6.4
8 Ben Garrity Tiền vệ trụ 2 1 0 31 20 64.52% 1 5 50 6.8
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 3 2 2 27 19 70.37% 2 2 47 7.8
23 Jack Shorrock Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 7 41.18% 4 2 39 7
38 Rhys Walters Forward 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 35 6.4

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Paul Huntington Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 32 6.1
6 Richard Smallwood Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 54 43 79.63% 3 1 70 7
7 Jamie Walker Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.5
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 41 6.9
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 2 0 1 48 34 70.83% 2 2 82 6.8
18 Ciaran Kelly Trung vệ 1 0 0 42 27 64.29% 2 10 70 7.2
32 George Lapslie Tiền vệ công 1 0 0 26 20 76.92% 2 2 37 6.7
16 Alex Pattison Tiền vệ trụ 2 0 0 23 19 82.61% 1 3 36 6.7
15 Aden Baldwin Trung vệ 1 0 0 71 48 67.61% 1 4 86 6.4
17 Tyreik Wright Tiền vệ trái 1 1 1 20 18 90% 0 0 36 6.9
8 Calum Kavanagh Tiền đạo cắm 1 1 0 22 16 72.73% 0 2 32 7.2
45 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 20 6.2
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 2 9 6.4
23 Bobby Pointon Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 29 6.9
24 Jack Shepherd Trung vệ 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 34 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ