Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Port Vale 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
1.75
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Jayden Stockley 1 - 0
Kiến tạo: Tom Sang
match goal
7'
Tom Sang match red
13'
22'
match yellow.png Jake Batty
Benjamin Paul Amos match yellow.png
27'
Rekeem Harper match yellow.png
44'
46'
match change Tyler Walton
Ra sân: Kelsey Mooney
51'
match goal 1 - 1 Tyler Walton
Lorent Tolaj 2 - 1
Kiến tạo: Ben Garrity
match goal
56'
58'
match change Devon Matthews
Ra sân: Farrend Rawson
George Byers
Ra sân: Rekeem Harper
match change
68'
Jayden Stockley match yellow.png
69'
72'
match yellow.png Donald Love
79'
match change Charlie Brown
Ra sân: Sonny Aljofree
Jemiah Umolu
Ra sân: Jayden Stockley
match change
80'
86'
match change Connor OBrien
Ra sân: Jake Batty
Ben Heneghan
Ra sân: Lorent Tolaj
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Accrington Stanley Accrington Stanley
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
5
22
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
257
 
Số đường chuyền
 
393
69%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
22
47
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
12
85
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
George Byers
37
Jemiah Umolu
4
Ben Heneghan
40
Nathan Broome
11
Ronan Curtis
10
Ethan Chislett
32
Antwoine Hackford
Port Vale Port Vale 3-5-2
3-4-1-2 Accrington Stanley Accrington Stanley
13
Amos
5
Hallisey
6
Smith
20
Sang
33
Headley
8
Garrity
45
Harper
18
Croasdal...
24
Johnson
19
Tolaj
9
Stockley
13
Crellin
24
Aljofree
5
Rawson
14
Ward
2
Love
6
Coyle
8
Woods
16
Batty
45
Hunter
9
Mooney
7
Whalley

Substitutes

23
Tyler Walton
17
Devon Matthews
20
Charlie Brown
38
Connor OBrien
1
Michael Kelly
10
Alex Henderson
28
Seamus Conneely
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
George Byers 7
Jemiah Umolu 37
Ben Heneghan 4
Nathan Broome 40
Ronan Curtis 11
Ethan Chislett 10
Antwoine Hackford 32
Port Vale Accrington Stanley
23 Tyler Walton
17 Devon Matthews
20 Charlie Brown
38 Connor OBrien
1 Michael Kelly
10 Alex Henderson
28 Seamus Conneely

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
47.3% Kiểm soát bóng 43.5%
11.9 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (37trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
8
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
6
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
5
3
2
HT-B/FT-B
0
4
2
3

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 40 7.2
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 4 1 0 14 5 35.71% 0 7 30 7.2
6 Nathan Smith Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 30 6.8
7 George Byers Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 1 0 19 6.8
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 1 24 12 50% 0 1 41 7.1
45 Rekeem Harper Tiền vệ trụ 2 0 0 24 16 66.67% 2 2 35 6.5
24 Kyle Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 3 1 54 6.8
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 0 0 1 34 24 70.59% 0 3 50 6.7
8 Ben Garrity Tiền vệ trụ 1 1 2 25 19 76% 0 1 41 7.3
20 Tom Sang Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 9 100% 1 0 15 4.2
33 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 7 0 52 7.5
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 1 1 1 22 15 68.18% 1 4 49 7.8
37 Jemiah Umolu Forward 0 0 1 3 1 33.33% 0 2 5 6.8

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 3 1 3 32 29 90.63% 12 0 61 7.3
45 Ashley Hunter Tiền đạo thứ 2 3 0 1 47 43 91.49% 3 0 65 6.6
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 3 30 6.9
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 41 34 82.93% 4 0 64 6.9
13 Billy Crellin Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 20 6.5
9 Kelsey Mooney Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 3 18 6.4
20 Charlie Brown Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.7
23 Tyler Walton Cánh trái 3 1 3 7 6 85.71% 0 2 15 7.3
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 38 100% 0 1 46 6.7
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 66 51 77.27% 4 1 87 6.9
16 Jake Batty Defender 0 0 3 22 16 72.73% 5 0 44 6.7
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
14 Benn Ward Defender 0 0 0 51 44 86.27% 0 3 71 6.9
17 Devon Matthews Midfielder 0 0 0 25 24 96% 0 3 29 6.9
24 Sonny Aljofree Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 1 3 48 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ