Vòng 30
19:30 ngày 01/02/2025
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
West Brom
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
5.75
X
3.90
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
West Brom West Brom
Rami Hajal
Ra sân: Michael Baidoo
match change
46'
63'
match change Jayson Molumby
Ra sân: John Swift
63'
match change Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Michael Johnston
63'
match change Isaac Price
Ra sân: Tom Fellows
Michael Obafemi
Ra sân: Mustapha Bundu
match change
70'
Ryan Hardie
Ra sân: Callum Wright
match change
71'
74'
match goal 0 - 1 Jayson Molumby
Kiến tạo: Jed Wallace
77'
match yellow.png Jed Wallace
Ryan Hardie 1 - 1 match pen
77'
Gudlaugur Victor Palsson
Ra sân: Nikola Katic
match change
79'
84'
match change Ousmane Diakite
Ra sân: Jed Wallace
Darko Gyabi
Ra sân: Jordan Houghton
match change
85'
Ryan Hardie 2 - 1 match goal
88'
90'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Grady Diangana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
West Brom West Brom
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
259
 
Số đường chuyền
 
591
65%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
38
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
35
15
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
25
87
 
Pha tấn công
 
143
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Gudlaugur Victor Palsson
14
Michael Obafemi
28
Rami Hajal
18
Darko Gyabi
9
Ryan Hardie
26
Muhamed Tijani
3
Nathanael Ogbeta
31
Daniel Grimshaw
2
Bali Mumba
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-4-2 West Brom West Brom
21
Hazard
5
Pleguezu...
25
Katic
40
Talovier...
17
Puchacz
4
Houghton
20
Randell
29
Sorinola
11
Wright
30
Baidoo
15
Bundu
1
Palmer
2
Furlong
3
Holgate
14
Heggem
4
Styles
31
Fellows
27
Mowatt
10
Swift
22
Johnston
11
Diangana
7
Wallace

Substitutes

8
Jayson Molumby
17
Ousmane Diakite
44
Devante Dewar Cole
18
Karlan Ahearne-Grant
21
Isaac Price
24
Gianluca Frabotta
5
Kyle Bartley
23
Joe Wildsmith
34
Harry Whitwell
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Gudlaugur Victor Palsson 44
Michael Obafemi 14
Rami Hajal 28
Darko Gyabi 18
Ryan Hardie 9
Muhamed Tijani 26
Nathanael Ogbeta 3
Daniel Grimshaw 31
Bali Mumba 2
Plymouth Argyle West Brom
8 Jayson Molumby
17 Ousmane Diakite
44 Devante Dewar Cole
18 Karlan Ahearne-Grant
21 Isaac Price
24 Gianluca Frabotta
5 Kyle Bartley
23 Joe Wildsmith
34 Harry Whitwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
33% Kiểm soát bóng 63%
15 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.6
2.3 Sút trúng cầu môn 4.6
41.3% Kiểm soát bóng 55.6%
12 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (33trận)
Chủ Khách
West Brom (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
5
6
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
5
4
HT-B/FT-H
4
0
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordan Houghton Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.47
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 14 7 50% 0 3 20 6.83
15 Mustapha Bundu Tiền vệ công 0 0 1 10 6 60% 2 4 20 6.71
25 Nikola Katic Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 2 17 6.85
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 20 6.43
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 4 0 15 6.43
30 Michael Baidoo Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.02
40 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.72
29 Matthew Sorinola Tiền vệ phải 0 0 0 8 4 50% 1 0 20 6.77
20 Adam Randell Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 2 15 6.3
11 Callum Wright Tiền vệ công 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 6.11

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 16 6.16
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 38 97.44% 2 1 48 6.4
10 John Swift Tiền vệ công 0 0 0 40 37 92.5% 2 0 47 6.68
3 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 33 6.65
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 28 77.78% 2 3 49 7.25
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.62
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 0 42 40 95.24% 1 2 55 6.7
11 Grady Diangana Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.04
22 Michael Johnston Cánh trái 1 1 0 26 22 84.62% 3 0 36 6.47
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 6.53
31 Tom Fellows Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 17 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ