![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.88
1.02
0.93
0.95
3.00
3.60
2.15
1.13
0.76
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yasser Larouci
Kiến tạo: Lewis Gibson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthew Pollock
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Morgan Whittaker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Matthew Sorinola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Obafemi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mustapha Bundu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Morris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andre Gray | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 22 | 7.09 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 27 | 5.54 | |
14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.19 | |
29 | Matthew Sorinola | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 5.87 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 1 | 37 | 6.37 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.22 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.84 | |
6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.03 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.31 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 7.28 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 37 | 6.19 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 7.31 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 53 | 6.43 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 59 | 7.27 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 26 | 7.02 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 22 | 6.52 | |
22 | James Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 29 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ