![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
0.94
0.86
0.93
0.77
3.40
3.60
1.86
0.75
1.00
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Armstrong
Kiến tạo: Morgan Whittaker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luke James Cundle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaine Hayden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Ryan Hardie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Houghton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Azaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Tella
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Đội hình xuất phát
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 48 | 6.44 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.81 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 47 | 6.93 | |
6 | Dan Scarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 55 | 5.99 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 1 | 61 | 7.49 | |
14 | Mikel Miller | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.36 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 46 | 6.62 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
18 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 41 | 7.16 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.18 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 8 | 0 | 48 | 7.92 | |
28 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.38 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 1 | 56 | 6.43 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 39 | 6.42 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
16 | Lewis Warrington | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.87 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 0 | 69 | 6.71 | |
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 3 | 106 | 6.9 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 45 | 40 | 88.89% | 8 | 1 | 75 | 7.17 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 48 | 7.22 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 1 | 73 | 6.58 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 7.44 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 3 | 0 | 86 | 6.51 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
11 | Nathan Tella | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 70 | 7.58 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 37 | 6.74 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 33 | 6.42 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.45 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 1 | 101 | 7.03 | |
27 | Samuel Amo-Ameyaw | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ