![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
0.80
1.08
0.82
1.04
2.40
3.25
2.90
0.88
1.02
0.89
0.99
Diễn biến chính
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Potts
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: William Keane
Ra sân: Mikel Miller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Pleguezuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Randell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Brady
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 3 | 4 | 78 | 6.64 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 3 | 54 | 7.46 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.09 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 4 | 50 | 6.22 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 1 | 1 | 54 | 5.96 | |
15 | Mustapha Bundu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 6.03 | |
14 | Mikel Miller | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 5.86 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.14 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 37 | 69.81% | 1 | 6 | 62 | 6.67 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 9 | 0 | 66 | 6.31 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 68 | 6.25 | |
16 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.34 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 57 | 6.15 | |
3 | Lino da Cruz Sousa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 28 | 6.02 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Cunningham | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 20 | 58.82% | 9 | 8 | 69 | 8.06 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 2 | 49 | 6.61 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 8 | 6.22 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 7 | 35% | 1 | 3 | 30 | 7.19 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 3 | 46 | 7.4 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 31 | 6.57 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 5 | 46 | 7.69 | |
13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 2 | 49 | 6.74 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 2 | 1 | 49 | 6.98 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
23 | Liam Millar | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 25 | 18 | 72% | 7 | 1 | 49 | 8.26 | |
17 | Layton Stewart | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 19 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ