![Philadelphia Union Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![New England Revolution New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
1.00
0.80
0.75
0.95
2.00
3.55
3.00
1.04
0.71
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Đội hình xuất phát
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 33 | 6.61 | |
18 | Andre Blake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
17 | Damion Lowe | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 26 | 6.86 | |
7 | Mikael Uhre | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 21 | 7.5 | |
10 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 8.16 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 29 | 7.22 | |
9 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 48 | 7.23 | |
27 | Kai Wagner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 36 | 6.94 | |
15 | Olivier Mbaissidara Mbaizo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 57 | 6.95 | |
8 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 25 | 62.5% | 2 | 0 | 61 | 7.63 | |
31 | Leon Maximilian Flach | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.66 |
New England Revolution
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Bobby Shou Wood | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 5.77 | |
10 | Carles Gil de Pareja Vicent | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.19 | |
88 | Andrew Farrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 5.95 | |
18 | Ema Boateng | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 40 | 6.89 | |
8 | Matt Polster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 62 | 6.12 | |
2 | David Romney | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 5 | 58 | 6.42 | |
9 | Giacomo Vrioni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
19 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 37 | 6.72 | |
15 | Brandon Bye | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 1 | 50 | 5.93 | |
12 | Justin Rennicks | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
24 | DeJuan Jones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 5 | 0 | 75 | 6.89 | |
99 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 33 | 6.82 | |
29 | Noel Arthur Coleman Buck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.08 | |
22 | Jack Panayotou | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 26 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ