![Philadelphia Union Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Columbus Crew Columbus Crew](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170526164526.png)
Diễn biến chính
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Columbus Crew](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170526164526.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Sands
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alejandro Bedoya
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Farsi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidan Morris
Ra sân: Mikael Uhre
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gerardo Joaquin Torres Herrera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Zelarrayan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Irinel Matan
Ra sân: Leon Maximilian Flach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Carranza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Bedoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Columbus Crew](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170526164526.png)
Đội hình xuất phát
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Columbus Crew](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170526164526.png)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170526164526.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.1 | |
5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.5 | |
18 | Andre Blake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.81 | |
7 | Mikael Uhre | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.44 | |
10 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
9 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
27 | Kai Wagner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 24 | 5.96 | |
15 | Olivier Mbaissidara Mbaizo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
8 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
31 | Leon Maximilian Flach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 7 | 6.04 |
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 29 | 6.64 | |
31 | Steven Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 7.03 | |
5 | Milos Degenek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.54 | |
20 | Alexandru Irinel Matan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.37 | |
9 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.42 | |
8 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.48 | |
23 | Mohamed Farsi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
28 | Patrick Schulte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
2 | Philip Quinton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.55 | |
30 | Will Sands | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ