![Pháp Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Israel Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
0.86
0.96
0.78
0.97
1.12
7.80
20.00
0.93
0.91
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michael Olise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Camavinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manor Solomon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dor Turgeman
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liel Abada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sagiv Yehezkel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Gloukh
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 84 | 81 | 96.43% | 1 | 1 | 110 | 7.55 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.49 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 1 | 73 | 6.72 | |
5 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 59 | 54 | 91.53% | 4 | 2 | 77 | 6.96 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 2 | 0 | 78 | 6.58 | |
15 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 63 | 6.63 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.75 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 0 | 91 | 7.15 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 45 | 42 | 93.33% | 10 | 0 | 71 | 7.04 | |
20 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 49 | 6.82 | |
18 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 58 | 6.65 |
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Manor Solomon | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | ||
11 | Sagiv Yehezkel | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 6.86 | ||
3 | Sean Goldberg | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 56 | 6.91 | ||
5 | Idan Nachmias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 30 | 7.52 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 50 | 7.13 | |
4 | Raz Shlomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 53 | 6.89 | |
12 | Liel Abada | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 6.83 | |
22 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 32 | 6.77 | |
1 | Daniel Peretz | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 7.51 | ||
19 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
15 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ