![Pháp Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
0.85
1.05
0.83
0.99
1.83
3.40
4.40
1.28
0.60
0.86
0.96
Diễn biến chính
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lois Openda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Castagne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
Đội hình xuất phát
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 46 | 6.38 | |
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 52 | 6.04 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 40 | 6.68 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.57 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 42 | 6.48 | |
15 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 16 | 6.2 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 0 | 55 | 6.95 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 52 | 98.11% | 2 | 0 | 64 | 6.7 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 46 | 6.82 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 60 | 58 | 96.67% | 2 | 0 | 73 | 7.28 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.68 |
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 59 | 6.52 | |
7 | Kevin De Bruyne | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 6.96 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.01 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 20 | 6.32 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 21 | 6.35 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 50 | 6.75 | |
20 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
22 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 43 | 6.53 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 40 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ