![Pháp Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
0.91
0.93
0.96
0.86
1.41
4.85
7.30
0.85
1.00
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Adrien Rabiot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ngolo Kante
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Aurelien Tchouameni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
Đội hình xuất phát
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 6.17 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 43 | 6.97 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.89 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 4 | 33 | 7.05 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 9 | 0 | 46 | 7.03 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 0 | 43 | 6.52 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 0 | 72 | 6.59 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 47 | 7.45 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 37 | 6.33 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 46 | 6.57 | |
25 | Bradley Barcola | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 36 | 6.95 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.01 | |
12 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 7.74 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 6.89 | |
3 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.48 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.59 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 36 | 7.03 | |
8 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 43 | 6.62 | |
14 | Jakub Kiwior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 6.55 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.34 | |
26 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ