![Phần Lan Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Kazakhstan Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
0.86
0.94
0.87
0.83
1.45
3.83
6.00
1.07
0.68
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abzal Beysebekov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Teemu Pukki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Samorodov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Askhat Tagybergen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bagdat Kairov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Nikolai Alho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richard Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ramazan Orazov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.61 | |
10 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 0 | 16 | 6.73 | |
17 | Nikolai Alho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.77 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.26 | |
14 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 37 | 6.83 | |
7 | Robert Taylor | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 25 | 22 | 88% | 6 | 0 | 38 | 7.76 | |
6 | Glen Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 31 | 6.42 | |
3 | Richard Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 45 | 6.44 | |
5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 6.72 | |
4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 40 | 6.89 | |
11 | Daniel Hakans | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 6.46 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 31 | 6.38 | |
21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.63 | |
12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.89 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
13 | Bagdat Kairov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 6.15 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 28 | 5.95 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.09 | |
20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.83 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ