![Phần Lan Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Ailen Ailen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122451.jpg)
0.77
1.07
0.87
0.95
2.40
3.20
3.00
0.80
1.04
0.81
1.01
Diễn biến chính
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Ailen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122451.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robbie Brady
Ra sân: Rasmus Schuller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Topi Keskinen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Azaz
Ra sân: Joel Pohjanpalo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Walta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sammie Szmodics
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chiedozie Ogbene
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Festy Ebosele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Ailen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122451.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Ailen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122451.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122451.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 53 | 7.19 | |
10 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 5.93 | |
11 | Rasmus Schuller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 58 | 6.98 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 28 | 7.8 | |
8 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 49 | 6.49 | |
6 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 52 | 5.93 | |
19 | Benjamin Kallman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 4 | 6.16 | |
13 | Adam Stahl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 1 | 69 | 6.66 | |
5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 73 | 5.94 | |
4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 2 | 98 | 6.45 | |
7 | Oliver Antman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 5.88 | |
3 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 5.98 | |
21 | Topi Keskinen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 22 | 6.34 | |
22 | Leo Walta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 2 | 0 | 78 | 6.77 | |
2 | Tomas Galvez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 0 | 77 | 5.6 |
Ailen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 8 | 0 | 73 | 8.37 | |
7 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 31 | 6.26 | |
6 | Josh Cullen | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 63 | 6.58 | ||
18 | Jamie McGrath | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
20 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 46 | 6.53 | |
3 | Liam Scales | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 5 | 75 | 7.99 | |
1 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 37 | 6.16 | |
4 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 38 | 71.7% | 1 | 2 | 78 | 7.22 | |
14 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 7 | 79 | 6.31 | |
17 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 59 | 6.6 | |
19 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
10 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
15 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 7.74 | |
9 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 22 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ