![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.95
0.93
0.84
1.04
2.50
3.75
2.55
0.96
0.94
0.99
0.89
Diễn biến chính
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Kiến tạo: Salim Khelifi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Michael Ball
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicholas Pennington
Kiến tạo: Mustafa Amini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
Ra sân: Mustafa Amini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Johnny Koutroumbis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Bennie
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: David Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Timothy Payne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Al-Taay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Sutton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bozhidar Kraev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.2 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 1 | 22 | 6.9 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 27 | 6.5 | |
12 | Luke Ivanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
3 | Jacob Muir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.6 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.8 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 31 | 6.9 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 22 | 6.3 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ