Vòng 20
17:45 ngày 22/02/2025
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sydney FC
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.85
O 3.75
1.00
U 3.75
0.86
1
4.90
X
4.50
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 1.5
0.93
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Sydney FC Sydney FC
Joshua Risdon
Ra sân: Tass Mourdoukoutas
match change
46'
46'
match change Patryk Klimala
Ra sân: Jaiden Kucharski
Taras Gomulka
Ra sân: Luke Amos
match change
59'
Hiroaki Aoyama
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
59'
66'
match change Will Kennedy
Ra sân: Zachary De Jesus
66'
match change Douglas Costa de Souza
Ra sân: Adrian Segecic
66'
match change Anas Ouahim
Ra sân: Wataru Kamijo
Joel Anasmo
Ra sân: Takuya Okamoto
match change
82'
Anas Hamzaoui
Ra sân: Misao Yuto
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Sydney FC Sydney FC
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
13
12
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
368
 
Số đường chuyền
 
580
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
25
27
 
Cản phá thành công
 
20
20
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
21
89
 
Pha tấn công
 
132
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Joshua Risdon
11
Hiroaki Aoyama
12
Taras Gomulka
31
Joel Anasmo
3
Anas Hamzaoui
13
Cameron Cook
14
Nathanael Blair
Perth Glory Perth Glory 4-1-3-2
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Sail
17
Yuto
4
Mourdouk...
29
Mrcela
36
Okamoto
7
Penningt...
18
Wales
21
Amos
20
Ostler
22
Taggart
10
Mileusni...
12
Devenish...
21
Jesus
23
Grant
16
King
4
Courtney...
24
Kamijo
15
Sena
10
Lolley
17
Caceres
7
Segecic
25
Kucharsk...

Substitutes

9
Patryk Klimala
37
Will Kennedy
8
Anas Ouahim
11
Douglas Costa de Souza
1
Andrew Redmayne
5
Alex Grant
36
Mathias Macallister
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Joshua Risdon 19
Hiroaki Aoyama 11
Taras Gomulka 12
Joel Anasmo 31
Anas Hamzaoui 3
Cameron Cook 13
Nathanael Blair 14
Perth Glory Sydney FC
9 Patryk Klimala
37 Will Kennedy
8 Anas Ouahim
11 Douglas Costa de Souza
1 Andrew Redmayne
5 Alex Grant
36 Mathias Macallister

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 6.7
45.5% Kiểm soát bóng 57%
10.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (24trận)
Chủ Khách
Sydney FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
3
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
5
0
1
4

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 36 87.8% 9 0 73 8
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 3 1 43 7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 5 2 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.2
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 75 7.8
17 Misao Yuto Trung vệ 0 0 1 26 20 76.92% 2 0 54 7.3
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 39 7.7
21 Luke Amos Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 1 44 7.2
10 Nikola Mileusnic Cánh phải 1 1 1 16 11 68.75% 6 1 30 6.7
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 1 41 37 90.24% 2 0 58 7.6
18 Lachlan Wales Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 26 6.4
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 1 25% 0 0 17 7.2
4 Tass Mourdoukoutas Trung vệ 0 0 1 30 27 90% 0 2 39 6.9
20 Trent Ostler Cánh phải 2 1 0 22 18 81.82% 1 0 44 6.7
11 Hiroaki Aoyama Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 22 6.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 21 6.7
31 Joel Anasmo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 0 0 68 62 91.18% 0 2 92 7.7
11 Douglas Costa de Souza Cánh phải 2 1 0 18 16 88.89% 2 0 28 6.8
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 1 0 4 73 63 86.3% 2 0 94 7.2
10 Joe Lolley Cánh phải 2 1 3 55 45 81.82% 9 0 87 7.3
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 1 11 6.8
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 83 72 86.75% 0 0 97 7.5
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 2 1 2 10 6 60% 0 0 17 6.5
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 1 0 0 68 65 95.59% 1 2 92 8.1
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 43 84.31% 1 1 77 7.5
7 Adrian Segecic Cánh phải 3 0 2 22 18 81.82% 1 0 41 6.8
25 Jaiden Kucharski Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.4
21 Zachary De Jesus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 56 6.6
24 Wataru Kamijo Tiền vệ trụ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 55 6.9
37 Will Kennedy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.8
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 8.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ