![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
1.05
0.83
0.93
0.75
3.00
3.45
2.14
0.93
0.97
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaiden Kucharski
Ra sân: Bruce Kamau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joel Anasmo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Susnjar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Mak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Riley Warland
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joshua Rawlins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Amini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Lolley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Amanatidis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Đội hình xuất phát
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 24 | 7.3 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 1 | 93 | 7.2 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 57 | 49 | 85.96% | 2 | 0 | 66 | 6.8 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 13 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 36 | 7.7 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 4 | 51 | 7.3 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 28 | 21 | 75% | 8 | 2 | 49 | 7.9 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 36 | 7.1 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 69 | 61 | 88.41% | 7 | 1 | 83 | 8.2 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 50 | 37 | 74% | 9 | 1 | 84 | 7 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 43 | 7 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 92 | 81 | 88.04% | 1 | 3 | 104 | 8 | |
31 | Joel Anasmo | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 21 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 61 | 7.2 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | 19.05% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 0 | 76 | 7.4 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 4 | 65 | 6.5 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 73 | 7.9 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.5 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 18 | 5.4 | |
28 | Nathan Amanatidis | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 42 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ