![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
0.85
1.01
1.01
0.79
2.08
3.60
2.90
1.12
0.68
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jason Berthomier
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jarrod Carluccio
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Giordano Colli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luke Ivanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Berthomier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Buhagiar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carl Jenkinson
Ra sân: Daniel Bennie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Bozanic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kosta Grozos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Đội hình xuất phát
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
24 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7.2 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
12 | Luke Ivanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
17 | Jarrod Carluccio | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 12 | 6.7 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jason Hoffman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 32 | 6.2 | |
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
25 | Carl Jenkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
15 | Jason Berthomier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ