![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
1.00
0.90
0.95
0.93
3.90
4.00
1.70
0.85
1.03
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luke Ivanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Lopane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aziz Behich
Ra sân: Stefan Colakovski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Ostler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marin Jakolis
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Bozanic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tolgay Arslan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathew Leckie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
24 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 59 | 6.5 | |
9 | David Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 11 | 6.9 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 0 | 2 | 82 | 6.9 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 34 | 8.2 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 2 | 60 | 6.3 | |
12 | Luke Ivanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
7 | Stefan Colakovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 32 | 6.8 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 1 | 66 | 6.9 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 49 | 8.1 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 17 | 6.6 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 70 | 6.6 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 35 | 7.5 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 4 | 4 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 66 | 9.4 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 42 | 7.2 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 76 | 7.4 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 5 | 80 | 7.1 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 5.3 | |
2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 44 | 7.7 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 82 | 8.4 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 65 | 6.7 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 40 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ