![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
0.85
1.01
0.88
0.92
2.55
3.70
2.25
1.03
0.77
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Wenzel-Halls
Ra sân: Jarrod Carluccio
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Adam Taggart
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Oliver Bozanic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Daniel Bennie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Theoharous
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Storm Roux
Kiến tạo: Riley Warland
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilien Balard
Ra sân: Aleksandar Susnjar
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Đội hình xuất phát
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 41 | 7.2 | |
24 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
9 | David Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 11 | 6.9 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 28 | 8.3 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 42 | 7.2 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 64 | 7.2 | |
14 | Riley Warland | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 7.2 | ||
7 | Stefan Colakovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.3 | |
17 | Jarrod Carluccio | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
3 | Jacob Muir | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.6 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
10 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 37 | 6.4 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
14 | Dylan Wenzel-Halls | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 1 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 3 | 93 | 6.5 | |
9 | Alou Kuol | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | ||
2 | Mikael Doka | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
28 | William Wilson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 5 | 67 | 6.8 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
33 | Nathan Paull | Defender | 1 | 1 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 0 | 77 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ