Vòng 26
18:45 ngày 12/04/2025
Perth Glory
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 3.25
0.83
U 3.25
0.84
1
3.90
X
4.33
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Adelaide United Adelaide United
Adam Taggart 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
match goal
11'
Trent Ostler 2 - 0
Kiến tạo: Jaylan Pearman
match goal
19'
24'
match goal 2 - 1 Ben Folami
60'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Jonny Yull
60'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Zach Clough
Nicholas Pennington match yellow.png
64'
Adam Bugarija
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
69'
William Freney
Ra sân: Luke Amos
match change
69'
Jaylan Pearman 3 - 1
Kiến tạo: Nicholas Pennington
match goal
73'
Jaylan Pearman 4 - 1
Kiến tạo: Adam Bugarija
match goal
80'
82'
match change Ryan White
Ra sân: Stefan Mauk
82'
match change Jay Barnett
Ra sân: Ben Folami
Patrick Wood
Ra sân: Adam Taggart
match change
84'
Brandon Oneill
Ra sân: Trent Ostler
match change
85'
Oliver Sail match yellow.png
87'
Khoa Ngo
Ra sân: Jaylan Pearman
match change
90'
90'
match change Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Ethan Alagich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Adelaide United Adelaide United
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
349
 
Số đường chuyền
 
587
9
 
Phạm lỗi
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
125
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
William Freney
16
Adam Bugarija
6
Brandon Oneill
23
Patrick Wood
26
Khoa Ngo
13
Cameron Cook
3
Anas Hamzaoui
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Sail
17
Yuto
28
Majekodu...
29
Mrcela
19
Risdon
20
Ostler
7
Penningt...
21
Amos
10
Mileusni...
25
2
Pearman
22
Taggart
13
Vartuli
20
Pierias
4
Elsey
51
Kikianis
21
Rodrigue...
55
Alagich
6
Mauk
12
Yull
10
Clough
17
Folami
26
Goodwin

Substitutes

19
Yaya Dukuly
9
Luka Jovanovic
14
Jay Barnett
44
Ryan White
8
Sanchez Cortes Isaias
1
James Delianov
3
Bart Vriends
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
William Freney 27
Adam Bugarija 16
Brandon Oneill 6
Patrick Wood 23
Khoa Ngo 26
Cameron Cook 13
Anas Hamzaoui 3
Perth Glory Adelaide United
19 Yaya Dukuly
9 Luka Jovanovic
14 Jay Barnett
44 Ryan White
8 Sanchez Cortes Isaias
1 James Delianov
3 Bart Vriends

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 4
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 3.1
3.6 Phạt góc 6.3
1.1 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 5.9
45.5% Kiểm soát bóng 53.6%
10.1 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (24trận)
Chủ Khách
Adelaide United (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
4
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
5
0
1
4

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 15 68.18% 1 0 39 6.6
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 19 7.3
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 6.7
17 Misao Yuto Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 2 0 35 6.4
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 17 6.8
21 Luke Amos Tiền vệ trụ 0 0 1 25 23 92% 0 0 32 6.8
10 Nikola Mileusnic Cánh phải 3 2 1 23 16 69.57% 1 1 36 7
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.4
20 Trent Ostler Cánh phải 1 1 1 21 17 80.95% 4 1 36 7.3
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 2 33 6.9
25 Jaylan Pearman Tiền vệ công 0 0 3 18 16 88.89% 8 1 32 7.3

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordan Elsey Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 1 70 6.4
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 56 6.7
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 43 6.7
10 Zach Clough Cánh phải 3 1 0 22 19 86.36% 3 0 37 7
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 4 1 48 6.7
17 Ben Folami Cánh trái 2 2 3 25 22 88% 1 0 39 7.2
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 2 25 20 80% 0 1 30 6.5
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.6
13 Max Vartuli Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.2
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 47 40 85.11% 0 2 59 6.9
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 3 61 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ