![Pendikspor Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Kayserispor Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
1.00
0.90
0.93
0.95
2.05
3.40
3.20
1.13
0.74
1.12
0.75
Diễn biến chính
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miguel Cardoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Halil Akbunar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erdem Ozgenc
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arif Kocaman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duckens Nazon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Đội hình xuất phát
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pendikspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Murat Akca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 16 | 6.65 | |
22 | Erdem Ozgenc | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
5 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 7.29 | |
33 | Alpaslan Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
11 | Halil Akbunar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.37 | |
35 | Burak Ogur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
6 | Nuno Sequeira | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
27 | Mame Baba Thiam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.37 | |
66 | Arnaud Lusamba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
58 | Gokcan Kaya | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
17 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.42 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.82 | |
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.7 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
29 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.75 | |
54 | Arif Kocaman | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ