![Pendikspor Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
1.05
0.85
0.79
0.88
3.80
3.40
1.80
0.89
1.01
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cenk Tosun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Kiến tạo: Erencan Yardimci
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Erencan Yardimci
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Halil Akbunar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Halil Akbunar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alpaslan Ozturk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tayfur Bingol
Ra sân: Halil Akbunar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mame Baba Thiam
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
Đội hình xuất phát
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pendikspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Erdem Ozgenc | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 7.02 | |
18 | Fredrik Midtsjo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
33 | Alpaslan Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 7.39 | |
11 | Halil Akbunar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.49 | |
6 | Nuno Sequeira | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.36 | |
27 | Mame Baba Thiam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 2 | 27 | 7.28 | |
17 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 7.33 | |
14 | Joher Khadim Rassoul | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 32 | 7.27 | |
24 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.48 | |
99 | Erencan Yardimci | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
1 | Erdem Canpolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.53 |
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 23 | 5.68 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 23 | 6.32 | |
18 | Rachid Ghezzal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.2 | |
4 | Onur Bulut | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 43 | 5.9 | |
75 | Tayfur Bingol | Defender | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 44 | 6.47 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 28 | 6.31 | |
77 | Umut Meras | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 45 | 6.23 | |
5 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 45 | 6.06 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 41 | 6.22 | |
22 | Baktiyor Zaynutdinov | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 55 | 6.02 | |
21 | Demir Ege Tiknaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 34 | 6.24 | |
90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 2 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 32 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ