![Pendikspor Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Antalyaspor Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
0.88
1.00
0.86
1.00
2.83
3.55
2.25
0.65
1.26
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ramzi Safuri
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Leandro Kappel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramzi Safuri
Ra sân: Gokcan Kaya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Halil Akbunar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zymer Bytyqi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bunyamin Balci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Đội hình xuất phát
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pendikspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Fredrik Midtsjo | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 53 | 39 | 73.58% | 9 | 0 | 77 | 6.26 | |
33 | Alpaslan Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 73 | 6.48 | |
11 | Halil Akbunar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 1 | 38 | 6.6 | |
6 | Nuno Sequeira | Defender | 3 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 1 | 61 | 6.42 | |
34 | Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.17 | |
21 | Abdoulaye Diaby | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
7 | Leandro Kappel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.23 | |
3 | Emre Tasdemir | Defender | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 22 | 6.23 | |
58 | Gokcan Kaya | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 37 | 6.62 | |
20 | Berkay Sulungoz | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 58 | 78.38% | 0 | 6 | 89 | 6.81 | |
24 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 2 | 0 | 78 | 6.32 | |
99 | Erencan Yardimci | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
61 | Serkan Asan | Defender | 1 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 2 | 85 | 6.43 | |
1 | Erdem Canpolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 37 | 5.88 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Omer Toprak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 43 | 6.97 | |
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 66 | 7.51 | |
77 | Zymer Bytyqi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 34 | 6.47 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 7.01 | |
1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 37 | 7.22 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 61 | 7.16 | |
16 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 1 | 37 | 7.34 | |
20 | Deni Milosevic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 0 | 48 | 7.05 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 42 | 6.78 | |
3 | Bahadir Ozturk | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 7 | 50 | 8.41 | |
8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 62 | 6.67 | |
19 | Ufuk Akyol | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 60 | 7.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ