![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Volendam Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
0.85
1.03
0.94
0.92
1.50
4.60
5.80
1.11
0.78
0.98
0.90
Diễn biến chính
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sylvester van de Water
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anselmo Garcia McNulty
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benaissa Benamar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Deron Payne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Maulun
Ra sân: Filip Krastev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vivaldo Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deron Payne
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Đội hình xuất phát
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 2 | 67 | 6.67 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 7 | 20 | 6.36 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.28 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 3 | 89 | 6.8 | |
8 | Sylvester van de Water | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 1 | 40 | 7.1 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 4 | 3 | 5 | 51 | 40 | 78.43% | 8 | 1 | 79 | 7.24 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 81 | 6.34 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 42 | 6.91 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 8 | 6.04 | |
22 | Kaj de Rooij | Defender | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 3 | 32 | 6.65 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 61 | 50 | 81.97% | 2 | 0 | 79 | 8.13 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 59 | 7.69 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 64 | 98.46% | 5 | 1 | 78 | 6.91 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 4 | 87 | 7.13 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 7 | 0 | 44 | 5.73 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 3 | 53 | 7.68 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 37 | 6.26 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 36 | 6.39 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.13 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 48 | 7.05 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 48 | 6.61 | |
36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 6.44 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 25 | 51.02% | 0 | 0 | 72 | 7.76 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 18 | 6.27 | |
26 | Deron Payne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 4 | 44 | 7.79 | |
27 | Quincy Hoeve | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.01 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 2 | 33 | 6.32 | |
48 | Bram van Driel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.16 | |
30 | Safouane Karim | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ