![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
0.92
0.88
0.95
0.75
2.13
3.40
2.88
0.68
1.07
0.72
0.98
Diễn biến chính
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Zico Buurmeester
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Lazetic
Ra sân: Ryan Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaj Sierhuis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iman Griffith
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Eliano Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Apostolos Vellios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Lam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rosier Loreintz
Ra sân: Anselmo Garcia McNulty
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ferdy Druijf
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Đội hình xuất phát
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 1 | 35 | 6.73 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 13 | 6.66 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 6.63 | |
30 | Ryan Thomas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 55 | 6.84 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 46 | 7.16 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.42 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 41 | 7.54 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 2 | 45 | 7.55 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 32 | 6.68 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 6.02 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 23 | 5.85 | |
10 | Alen Halilovic | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 5.96 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.29 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.23 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 30 | 6.38 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.19 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 6.11 | |
11 | Marko Lazetic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.08 | |
17 | Iman Griffith | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ