![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
0.90
0.90
0.88
0.82
2.75
3.63
2.12
1.05
0.70
0.91
0.79
Diễn biến chính
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Toornstra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lennart Thy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliano Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isac Lidberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Bozdogan
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Labyad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marouan Azarkan
Ra sân: Lennart Czyborra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Younes Namli
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Đội hình xuất phát
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 31 | 6.22 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 2 | 56 | 6.55 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 38 | 6.86 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 32 | 6.52 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 28 | 6.66 | |
10 | Ferdy Druijf | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 18 | 6.22 | |
20 | Lennart Czyborra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 1 | 36 | 6.35 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.13 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.56 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 27 | 6.73 | |
20 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 20 | 6.29 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 39 | 6.51 | |
21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 6.69 | |
17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 1 | 48 | 7.03 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.85 | |
37 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 20 | 6.39 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 6.87 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 32 | 6.37 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 32 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ