![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
1.05
0.83
1.02
0.84
2.05
3.60
3.15
1.07
0.68
0.69
1.01
Diễn biến chính
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kornelius Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baptiste Guillaume
Ra sân: Filip Krastev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Davy van den Berg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Younes Namli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Tahiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Simon Graves Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Visus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
Đội hình xuất phát
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Younes Namli | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 0 | 59 | 6.75 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | 2 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 69 | 7.14 | ||
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 2 | 70 | 6.88 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 10 | 6.19 | |
9 | Dylan Vente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 25 | 6.98 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 53 | 8.03 | |
28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 74 | 6.99 | |
11 | Dylan Mbayo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.42 | |
22 | Kaj de Rooij | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 15 | 6.43 | |
10 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 62 | 6.85 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 2 | 44 | 6.8 | |
4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 1 | 2 | 89 | 7.02 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 3 | 107 | 7.09 | |
33 | Damian van der Haar | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 44 | 31 | 70.45% | 1 | 1 | 62 | 7.31 | |
34 | Nick Fichtinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 9 | 0 | 38 | 7.09 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 8 | 21 | 6.84 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 49 | 5.9 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 25 | 6.34 | |
6 | Alex Carbonell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 45 | 6.04 | |
15 | Jamie Lawrence | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 46 | 5.87 | ||
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 58 | 6.35 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 63 | 6.35 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 18 | 5.93 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 46 | 7.46 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.82 | |
27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 6.09 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 2 | 45 | 6.7 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ