![Parma Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.89
1.01
0.94
0.92
3.50
3.80
1.91
0.81
1.09
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mandela Keita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
Kiến tạo: Gabriel Charpentier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Anas Haj Mohamed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Leoni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
Kiến tạo: Gabriel Charpentier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Dennis Man | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 32 | 7.91 | |
8 | Nahuel Estevez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.36 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 39 | 7.57 | |
14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 1 | 49 | 6.22 | |
7 | Adrian Benedyczak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 40 | 7.01 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 0 | 45 | 7.45 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 45 | 7.93 | |
23 | Drissa Camara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
9 | Gabriel Charpentier | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 21 | 7.51 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 19 | 6.55 | |
22 | Matteo Cancellieri | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 5 | 46 | 7.49 | |
16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
20 | Antoine Hainaut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
61 | Anas Haj Mohamed | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 25 | 7.84 | |
46 | Giovanni Leoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 19 | 7.53 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 30 | 6.08 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 37 | 5.34 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 3 | 95 | 6.51 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 5.87 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 6 | 0 | 58 | 6.37 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 6 | 1 | 57 | 6.4 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 1 | 82 | 6.19 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 47 | 35 | 74.47% | 12 | 3 | 81 | 6.73 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 5 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 33 | 7.22 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 84 | 76 | 90.48% | 1 | 0 | 100 | 5.9 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 34 | 6.26 | |
7 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 5.9 | |
20 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 4 | 0 | 22 | 6.42 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.11 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 5 | 94 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ