![Parma Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
0.88
1.02
0.99
0.89
3.05
3.55
2.33
1.14
0.77
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Dennis Man
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mihaila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pietro Comuzzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rolando Mandragora
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Simon Sohm
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leandro Chichizola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Wylan Cyprien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
98 | Dennis Man | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 25 | 8.1 | |
11 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
8 | Nahuel Estevez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 1 | 40 | 6.6 | |
14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 40 | 6.7 | |
28 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
5 | Lautaro Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
26 | Woyo Coulibaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
40 | Edoardo Corvi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 48 | 7.7 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
23 | Drissa Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
22 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.8 | |
39 | Alessandro Circati | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
20 | Antoine Hainaut | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 6.6 | |
61 | Anas Haj Mohamed | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | Daniel Mikolajewski | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
62 | Mateusz Kowalski | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 12 | 0 | 61 | 7.5 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 61 | 51 | 83.61% | 3 | 0 | 70 | 6.8 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 4 | 59 | 7.1 | |
77 | Josip Brekalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
99 | Cristian Kouame | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 71 | 6.9 | |
20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
23 | Andrea Colpani | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
9 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Gino Infantino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 7.4 | |
30 | Tomasso Martinelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
27 | Leonardo Baroncelli | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Niccolò Fortini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ