Vòng 21
22:00 ngày 08/02/2025
Pardubice
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: CFIG Arena
Thời tiết: Quang đãng, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.01
-1.75
0.83
O 3
1.01
U 3
0.81
1
10.00
X
6.00
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
1.00
-0.75
0.86
O 1.25
1.09
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Pardubice Pardubice
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
9'
match var Mojmir Chytil Penalty cancelled
33'
match yellow.png Christos Zafeiris
51'
match pen 0 - 1 Ivan Schranz
Kamil Vacek match yellow.png
59'
60'
match goal 0 - 2 Mojmir Chytil
Kiến tạo: Christos Zafeiris
Andre Leipold
Ra sân: Filip Brdicka
match change
66'
Dominique Simon
Ra sân: Laurent Kissiedou
match change
66'
Vaclav Jindra
Ra sân: Lukas Fila
match change
70'
72'
match change Giannis Fivos Botos
Ra sân: Mojmir Chytil
72'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod
81'
match change David Moses
Ra sân: Oscar Dorley
81'
match change Vasil Kusej
Ra sân: Ivan Schranz
88'
match change Stepan Chaloupek
Ra sân: Christos Zafeiris
Jakub Tecl
Ra sân: Samuel Simek
match change
90'
Stepan Machu
Ra sân: Mohammed Yahaya
match change
90'
Vojtech Vorel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pardubice Pardubice
Slavia Praha Slavia Praha
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
33
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
1
 
Sút ra ngoài
 
22
4
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
267
 
Số đường chuyền
 
440
13
 
Phạm lỗi
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
18
68
 
Pha tấn công
 
84
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Adam Fousek
5
Vaclav Jindra
6
Tomas Koukola
36
Andre Leipold
35
Stepan Machu
21
Daniel Pandula
20
Dominique Simon
13
Jan Stejskal
31
Jakub Tecl
38
Diego Velasquez
Pardubice Pardubice 4-2-3-1
3-4-2-1 Slavia Praha Slavia Praha
42
Vorel
44
Sehic
4
Simek
2
Chukwueb...
37
Fila
26
Simek
7
Vacek
29
Brdicka
28
Tanko
10
Kissiedo...
11
Yahaya
36
Stanek
3
Holes
5
Ogbu
4
Zima
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
12
Diouf
26
Schranz
17
Provod
13
Chytil

Substitutes

20
Giannis Fivos Botos
2
Stepan Chaloupek
25
Tomas Chory
9
Vasil Kusej
32
Ondrej Lingr
35
Jakub Markovic
14
Simion Michez
16
David Moses
48
Dominik Pech
29
Divine Roosevelt Teah
33
Ondrej Zmrzly
Đội hình dự bị
Pardubice Pardubice
Adam Fousek 30
Vaclav Jindra 5
Tomas Koukola 6
Andre Leipold 36
Stepan Machu 35
Daniel Pandula 21
Dominique Simon 20
Jan Stejskal 13
Jakub Tecl 31
Diego Velasquez 38
Pardubice Slavia Praha
20 Giannis Fivos Botos
2 Stepan Chaloupek
25 Tomas Chory
9 Vasil Kusej
32 Ondrej Lingr
35 Jakub Markovic
14 Simion Michez
16 David Moses
48 Dominik Pech
29 Divine Roosevelt Teah
33 Ondrej Zmrzly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 8.33
33.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 7.4
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 6.2
35.2% Kiểm soát bóng 50.4%
7.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pardubice (23trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
10
2
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
8