![PAOK Saloniki PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130818185808.gif)
![FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
0.97
0.85
0.97
0.83
1.56
4.15
5.00
0.76
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính
![PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130818185808.gif)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihai Lixandru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Baluta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Fedor Chalov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Mady Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joan Sastri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Magomed Ozdoev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Birligea
Ra sân: Kiril Despodov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130818185808.gif)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
Đội hình xuất phát
![PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130818185808.gif)
![FC Steaua Bucuresti](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
![PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130818185808.gif)
![PAOK Saloniki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801170913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 63 | 51 | 80.95% | 3 | 4 | 86 | 7.4 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 50 | 6.6 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 16 | 6.13 | |
16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 95 | 87 | 91.58% | 1 | 2 | 104 | 6.48 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 3 | 60 | 6.76 | |
77 | Kiril Despodov | Cánh phải | 3 | 0 | 8 | 19 | 15 | 78.95% | 15 | 0 | 47 | 7.31 | |
8 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 4 | 24 | 6.82 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 9 | 0 | 32 | 6.07 | |
34 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.22 | |
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
2 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 4 | 59 | 6.63 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 33 | 6.02 | |
23 | Joan Sastri | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 1 | 58 | 5.71 | |
5 | Giannis Michailidis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 69 | 81.18% | 1 | 4 | 94 | 6.11 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 42 | 7.01 | |
47 | Shola Shoretire | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.29 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 3 | 49 | 7.4 | |
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 44 | 6.49 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 71 | 7.35 | |
27 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 25 | 6.3 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 4 | 49 | 7.38 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 7.48 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.83 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 33 | 63.46% | 0 | 0 | 59 | 8.27 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 29 | 6.6 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.23 | |
16 | Mihai Lixandru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.69 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 7.34 | |
10 | Octavian George Popescu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ